Bạn cần nâng cấp tài khoản CTV để xem được Khóa học Online miễn phí
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh - English Alphabet
|
|
Bài 01: Chào Hỏi - Greetings
|
|
Bài 2: Bạn Tên Gì? - What Is Your Name?
|
|
Bài 3: Tên của Anh Ấy là - His Name Is
|
|
Bài 4: Tên của Cô Ấy là - Her Name Is
|
|
Bài 05: How Are You? - Bạn Khỏe Không?
|
|
Bài 06: How Are Your Parents? - Ba Mẹ Bạn Khỏe Không?
|
|
Bài 7: Hôm Nay Là Thứ Mấy? What Day Is It?
|
|
Bài 7: SỐ ĐẾM: từ 1 đến 10
|
|
Bài 8: Số Đếm từ 11-20
|
|
Bài 9: Đếm Số 21 - 100
|
|
Bài 10: Các Tháng Trong Năm
|
|
Bài 11: Số đếm từ 101 đến 1.000
|
|
Bài 12: Số Đếm từ 1.000 đến 10.000
|
|
Bài 13: Bạn sinh năm nào?
|
|
Bài 14: Bây Giờ là mấy giờ rồi?
|
|
Bài 15: Bạn Đến Từ Đâu? - Where are you from?
|
|
Bài 16: Bạn Làm Nghề Gì? What Do You Do?
|
|
Bài 17: Bạn Thích Làm Gì Trong Thời Gian Rảnh Rỗi? - What Do You Like To Do In Your Free Time?
|
|
Bài 18: Bạn Có Thích . . . ?? Do You Like . . . ??
|
|
Bài 19: Would You Like . . . ? Bạn Có Muốn . . . ?
|
|
Bài 20 - Màu Bạn Yêu Thích Nhất Là Màu gì? - What Is Your Favorite Color?
|
|
Bài 21: Đi Mua Sắm 01 - Go Shopping 01
|
|
Bài 22: Du Lịch - Tại Quầy Làm Thủ Tục [ Travelling - At the Check In Counter]
|
|
Bài 23: Du Lịch - Khu An Ninh-Soi Chiếu [Travelling: Through Security]
|
|
Bài 24: Du Lịch - Phòng Chờ Lên Máy Bay [ Travelling: Departure Lounge]
|
|
Bài 25: Du Lịch - Thông Báo Tại Sân Bay (1)
|
|
Bài 26: Du Lịch - Thông Báo Tại Sân Bay (2)
|
|
Bài 27: Thông Báo Hoãn Chuyến Bay
|
|
Bài 28: Thông Báo Thay Đổi Cổng Lên Máy Bay
|
|
Bài 29: Hành Lý Xách Tay Trên Máy Bay
|
|
Bài 30: Hướng Dẫn Cài Dây An Toàn Trên Máy Bay
|
|
Bài 31: Mặt Nạ Dưỡng Khí Trên Máy Bay
|
|
Bài 32: Đi Đến Tiệm Bánh - To The Bakery
|
|
Bài 33: Đi Mua Sắm 02 - Go Shopping 02
|
|
Bài 34: Đi Mua Sắm 03 - Go Shopping 03
|
|
Bài 35: Đi Mua Sắm 04 - Go Shopping 04
|
|
Bài 36: Đi Mua Sắm 05 - Go Shopping 05
|
|
Bài 37: Cửa Thoát Hiểm Trên Máy Bay - Emergency Exit
|
|
Bài 38: Đặt Lịch Hẹn Bác Sĩ Qua Điện Thoại
|
|
Bài 39: Đi Mua Sắm 06 - Go Shopping 06
|
|
Bài 40: Văn Phòng Bác Sĩ - P.1 - At the Doctor's Office P.1
|
|
Bài 41: Đi Mua Sắm 07 - Go Shopping 07
|
|
Bài 42: Văn Phòng Bác Sĩ - P.2 - At the Doctor's Office P.2
|
|
Bài 43: Cách Điền Tờ Khai Hải Quan Nhập Cảnh Canada
|
|
Bài 44: What is Corona Virus? - Vi-rút Corona là gì?
|
|
Bài 45: Cách Phòng Ngừa Sự Lây Lan Của Vi-rút
|
|
Bài 46: Các Giai Đoạn của Sự Lây Nhiễm Bệnh - Outbreak, Epidemic, Pandemic?
|
|
Bài 47: Làm Cách Nào Để Tăng Cường Hệ Miễn Dịch - Boost Up Your Immune System
|
|
Bài 48: Trà Gừng - Ginger tea
|
|
Bài 49: Giãn Cách Xã Hội
|
|
Bài 50: Từ Vựng với Chủ Đề COVID-19
|
|
Bài 51: Từ Vựng Chủ Đề COVID-19: Phần 2
|
|
Bài 52: Thống Kê COVID -19 [COVID -19 Statistics]
|
|
Bài 53: Từ Vựng Chủ Đề COVID-19: Phần 3
|
|
Bài 54: Làm gì khi bạn bị nhiễm VOCID-19?
|
|
Bài 55: Từ Vựng Chuẩn Bị Cho Bài 56
|
|
Bài 56: Vi-rút Corona Ảnh Hưởng Như Thế Nào Đến Phổi Của Bạn? Phần 1
|
|
Bài 57: Chúng Ta Hãy Làm Vườn Nào!
|
|
Bài 58: Từ Vựng Chuẩn Bị Cho Bài 59
|
|
Bài 59: Vi-rút Corona Ảnh Hưởng Như Thế Nào Đến Phổi Của Bạn? Phần 2
|
|
A Cancelled Wedding - Hủy Hôn
|
|
Bài 60: Who is most at risk of severe illness from COVID 19? Ai có rủi ro bệnh nặng khi nhiễm COVID?
|
|
Bài 61: Can We Stop Taking Precautions After Being Vaccinated?
|
|
Bài 61: COVID 19 and Breastfeeding - COVID 19 và Việc Cho Con Bú
|
|
30: Nội soi Đại Tràng 1 - Colonoscopy P.1
|
|
31: Nội soi Đại Tràng 2 - Colonoscopy P.2
|